Có 2 kết quả:

祈祷 qí dǎo ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ祈禱 qí dǎo ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pray
(2) to say one's prayers
(3) prayer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to pray
(2) to say one's prayers
(3) prayer

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0