Có 2 kết quả:
祈祷 qí dǎo ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ • 祈禱 qí dǎo ㄑㄧˊ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pray
(2) to say one's prayers
(3) prayer
(2) to say one's prayers
(3) prayer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pray
(2) to say one's prayers
(3) prayer
(2) to say one's prayers
(3) prayer
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0